🔍 Search: MANG TÍNH THIÊN TÀI
🌟 MANG TÍNH THIÊ… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
천재적
(天才的)
Định từ
-
1
태어날 때부터 뛰어난 재주나 재능을 가진.
1 MANG TÍNH THIÊN TÀI, CÓ NĂNG KHIẾU BẨM SINH: Có năng khiếu hay tài năng vượt trội từ khi được sinh ra.
-
1
태어날 때부터 뛰어난 재주나 재능을 가진.